|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腐蚀
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔshí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ăn mòn; mòn dần; đục ruỗng。通过化学作用,使物体逐渐消损破坏,如铁生锈,氢氧化钠破坏肌肉和植物纤维。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 氢氟酸腐蚀性很强,能腐蚀玻璃。 | | tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sa ngã; hư hỏng。使人在坏的思想、行为、环境等因素影响下逐渐变质堕落。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黄色读物会腐蚀青少年。 | | văn hoá phẩm đồi truỵ sẽ làm sa ngã thanh thiếu niên. |
|
|
|
|