Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腐蚀


[fǔshí]
1. ăn mòn; mòn dần; đục ruỗng。通过化学作用,使物体逐渐消损破坏,如铁生锈,氢氧化钠破坏肌肉和植物纤维。
氢氟酸腐蚀性很强,能腐蚀玻璃。
tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
2. sa ngã; hư hỏng。使人在坏的思想、行为、环境等因素影响下逐渐变质堕落。
黄色读物会腐蚀青少年。
văn hoá phẩm đồi truỵ sẽ làm sa ngã thanh thiếu niên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.