Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腐朽


[fǔxiǔ]
1. mục; mục nát。木料等含有纤维的物质由于长时期的风吹、雨打或微生物的侵害而破坏。
埋在地里的木桩都腐朽了。
gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
2. hủ bại; sa đoạ; đồi bại; thối nát。比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏。
思想腐朽
tư tưởng hủ bại
腐朽的生活
cuộc sống sa đoạ.
腐朽的封建制度。
chế độ phong kiến thối nát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.