|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腐
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỦ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mục; mục nát; thối rữa; rữa nát。腐烂;变坏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腐朽 | | mục nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腐败 | | hủ bại; mục nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流水不腐。 | | nước chảy thì không thối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đậu hủ; đậu phụ; tàu hủ。豆腐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腐乳 | | đậu nhự; đậu phụ nhự; chao. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 腐败 ; 腐臭 ; 腐恶 ; 腐化 ; 腐旧 ; 腐烂 ; 腐儒 ; 腐乳 ; 腐生 ; 腐蚀 ; 腐蚀剂 ; 腐熟 ; 腐朽 ; 腐殖质 ; 腐竹 |
|
|
|
|