|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腌
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (醃) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẩn; dơ。腌臜。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yān。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 腌臜 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (醃) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nhục) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ướp; muối; dầm (dưa, cà, thịt...)。把鱼、肉、蛋、蔬菜、果品等加上盐、糖、酱、酒等。 |
|
|
|
|