|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
腋
![](img/dict/02C013DD.png) | [yè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỊCH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái nách。上肢和肩膀连接处靠底下的部分,呈窝状。通称夹肢窝。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật)。其他生物体上跟腋类似的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腋芽 | | chồi nách | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 腋臭 ; 腋毛 ; 腋芽 |
|
|
|
|