Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yè]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 14
Hán Việt: DỊCH
1. cái nách。上肢和肩膀连接处靠底下的部分,呈窝状。通称夹肢窝。
2. nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật)。其他生物体上跟腋类似的部分。
腋芽
chồi nách
Từ ghép:
腋臭 ; 腋毛 ; 腋芽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.