Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tiǎn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 14
Hán Việt: THIỂN
1. phong phú; dồi dào。丰盛;丰厚。
2. ưỡn; ưỡn ngực; ưỡn ra。凸出或挺起(胸、腹)。
腆着胸脯
ưỡn ngực
腆着个大肚子。
ểnh bụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.