Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脾气


[pí·qi]
1. tính tình; tính cách; tính khí。性情。
她的脾气很好,从来不急躁。
tính của cô ấy rất hay, chẳng bao giờ nóng nảy.
2. phát cáu; nóng nảy; cáu kỉnh。容易发怒的性情;急躁的情绪。
发脾气。
phát cáu.
脾气大。
hay nóng nảy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.