|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脾气
 | [pí·qi] | | |  | 1. tính tình; tính cách; tính khí。性情。 | | |  | 她的脾气很好,从来不急躁。 | | | tính của cô ấy rất hay, chẳng bao giờ nóng nảy. | | |  | 2. phát cáu; nóng nảy; cáu kỉnh。容易发怒的性情;急躁的情绪。 | | |  | 发脾气。 | | | phát cáu. | | |  | 脾气大。 | | | hay nóng nảy. |
|
|
|
|