Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脸颊


[liǎnjiá]
đôi má; hai má。脸的两旁部分。
红晕的脸颊。
đôi má đỏ hồng.
汗珠子顺着脸颊直往下淌。
những giọt nước mắt rơi trên gò má.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.