Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脸面


[liǎnmiàn]
1. mặt; gương mặt。脸。
脸面消瘦。
mặt gầy.
2. thể diện; nể mặt。情面;面子。
看我的脸面,不要生他的气了。
hãy nể mặt tôi, đừng giận nó nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.