Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脸谱


[liǎnpǔ]
vẻ mặt; bộ mặt (những nhân vật trong hí khúc)。戏曲中某些角色(多为净角)脸上画的各种图案, 用来表现人物的性格和特征。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.