Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脸蛋儿


[liǎndànr]
hai má; khuôn mặt。脸的两旁部分, 也泛指脸(多用于年幼的人)。 也说脸蛋子。
小姑娘的脸蛋儿红得像苹果。
hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.