Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脸色


[liǎnsè]
1. sắc mặt。脸的颜色。
脸色微红。
sắc mặt hồng hào.
脸色灰白。
sắc mặt trắng bệch.
2. khí sắc (tình hình sức khoẻ)。脸上表现出来的健康情况;气色。
经过几个月调养, 他的脸色比过去好多了。
qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.
3. vẻ mặt。脸上的表情。
脸色温和。
vẻ mặt hiền hậu.
脸色阴沉。
vẻ mặt trầm tư.
一看他的脸色, 我就知道准是有什么好消息。
nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.