Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脸皮


[liǎnpí]
1. da mặt。脸上的皮肤。
白净脸皮。
mặt mũi trắng tinh.
黑黄的脸皮。
da mặt đen sạm.
2. thể diện; vẻ mặt。指情面。
撕不破脸皮。
không tài nào làm mất thể diện.
3. vẻ mặt; da mặt (người không biết xấu hổ là mặt dày)。指羞耻的心理,容易害羞叫脸皮薄,不容易害羞叫脸皮厚。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.