|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脸皮
![](img/dict/02C013DD.png) | [liǎnpí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. da mặt。脸上的皮肤。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白净脸皮。 | | mặt mũi trắng tinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黑黄的脸皮。 | | da mặt đen sạm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thể diện; vẻ mặt。指情面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撕不破脸皮。 | | không tài nào làm mất thể diện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vẻ mặt; da mặt (người không biết xấu hổ là mặt dày)。指羞耻的心理,容易害羞叫脸皮薄,不容易害羞叫脸皮厚。 |
|
|
|
|