Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱落


[tuōluò]
1. rụng; rơi; tróc。(附着的东西)掉下。
毛发脱落
tóc rụng
牙齿脱落
răng rụng
门上的油漆已经脱落。
sơn trên cửa bị tróc rồi.
2. sót; bỏ sót。指文字遗漏。
字句脱落
sót chữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.