Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱节


[tuōjié]
tách rời; không ăn khớp。原来连接着的物体分开,借指原来联系着的事物失掉联系,或原来应该联系的事物没有联系起来。
管子焊得不好,容易脱节。
ống hàn không tốt, dễ bị rời ra.
理论与实践不能脱节。
lý luận và thực tiễn không thể tách rời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.