|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱节
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuōjié] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tách rời; không ăn khớp。原来连接着的物体分开,借指原来联系着的事物失掉联系,或原来应该联系的事物没有联系起来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 管子焊得不好,容易脱节。 | | ống hàn không tốt, dễ bị rời ra. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 理论与实践不能脱节。 | | lý luận và thực tiễn không thể tách rời. |
|
|
|
|