Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱离


[tuōlí]
thoát ly; tách rời; thoát khỏi。离开(某种环境或情况);断绝(某种联系)。
脱离危险
thoát khỏi nguy hiểm
脱离旧家庭
lìa khỏi gia đình cũ
脱离实际
tách rời thực tế
脱离群众
thoát ly quần chúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.