|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱水
| [tuōshuǐ] | | | 1. mất nước; chứng mất nước (cơ thể con người)。人体中的液体大量减少,常在严重的呕吐、腹泻或大量出汗、出血等情况下发生。 | | | 2. mất nước (vật thể)。物质失去所含的水分,如结晶体失去结晶水,化合物的分子中失去跟水相当的氢氧原子。 | | | 3. cạn nước; khô nước (ruộng nương)。水田里旱得没有水。 |
|
|
|
|