Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱水


[tuōshuǐ]
1. mất nước; chứng mất nước (cơ thể con người)。人体中的液体大量减少,常在严重的呕吐、腹泻或大量出汗、出血等情况下发生。
2. mất nước (vật thể)。物质失去所含的水分,如结晶体失去结晶水,化合物的分子中失去跟水相当的氢氧原子。
3. cạn nước; khô nước (ruộng nương)。水田里旱得没有水。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.