|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱手
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuōshǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tuột tay; rời tay。脱开手。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用力一扔,石块脱手飞出去。 | | ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稿子已脱手,即日可寄出。 | | bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bán hàng; bán ra。卖出货物。 |
|
|
|
|