Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脱手


[tuōshǒu]
1. tuột tay; rời tay。脱开手。
用力一扔,石块脱手飞出去。
ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.
稿子已脱手,即日可寄出。
bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
2. bán hàng; bán ra。卖出货物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.