Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tuō]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 13
Hán Việt: THOÁT
1. rụng; tróc。(皮肤、毛发等)脱落。
脱皮
tróc da
脱毛
rụng lông; thay lông
爷爷的头发都脱光了。
tóc của ông đều rụng hết rồi.
2. cởi ra; khử đi; bỏ đi。取下;除去。
脱鞋
cởi giày
脱脂
khử nhựa
脱色
khử màu
3. thoát khỏi; tuột。脱离。
逃脱
trốn thoát
摆脱
thoát khỏi
脱险
thoát hiểm
脱缰之马
ngựa tuột cương
4. sót; sai sót。漏掉(文字)。
脱误
sai; sót
这一行里脱了三个字。
hàng này sót ba chữ
5. khinh suất; khinh mạn; coi khinh; khinh nhờn。轻率;轻慢。
轻脱
khinh khỉnh
脱易(轻率,不讲究礼貌)。
khinh nhờn
6. nếu như; có thể。倘若;或许。
脱有不测
có thể có bất trắc
脱有遗漏,必致误事。
nếu có sơ suất, ắt làm hỏng việc.
7. họ Thoát。姓。
Từ ghép:
脱靶 ; 脱班 ; 脱产 ; 脱档 ; 脱发 ; 脱肛 ; 脱稿 ; 脱钩 ; 脱轨 ; 脱货 ; 脱胶 ; 脱节 ; 脱臼 ; 脱口 ; 脱口而出 ; 脱离 ; 脱粒 ; 脱漏 ; 脱略 ; 脱落 ; 脱盲 ; 脱毛 ; 脱帽 ; 脱坯 ; 脱皮 ; 脱贫 ; 脱坡 ; 脱期 ; 脱色 ; 脱涩 ; 脱身 ; 脱手 ; 脱水 ; 脱俗 ; 脱胎 ; 脱胎换骨 ; 脱逃 ; 脱兔 ; 脱位 ; 脱误 ; 脱险 ; 脱销 ; 脱卸 ; 脱盐 ; 脱氧 ; 脱颖而出 ; 脱羽 ; 脱脂 ; 脱脂棉



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.