Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fǔ]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 13
Hán Việt: PHÙ
1. thịt khô。肉干。
兔脯
thịt thỏ khô
鹿脯
thịt hươu khô
2. mứt。蜜饯果干。
果脯
mứt
桃脯
mứt đào
杏脯
mứt hạnh
Ghi chú: 另见pú
[pú]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: PHỦ
ngực。指胸脯。
Ghi chú: 另见fǔ
Từ ghép:
脯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.