Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脚步


[jiǎobù]
1. bước chân。指走路时两脚之间的距离。
脚步大。
bước dài.
2. bước。指走路时腿的动作。
放轻脚步。
nhẹ bước.
擦擦的脚步声。
tiếng bước chân sột soạt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.