Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脚步


[jiǎobù]
1. bước chân。指走路时两脚之间的距离。
脚步大。
bước dài.
2. bước。指走路时腿的动作。
放轻脚步。
nhẹ bước.
擦擦的脚步声。
tiếng bước chân sột soạt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.