Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脚凳


[jiǎodèng]
1. ghế nhỏ; ghế kê chân (trong hình phạt treo cổ)。执行钉死刑罚的十字架上的脚踏子。
2. ghế dày có đệm。一种垫得又软又厚的踏脚用的凳子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.