|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脚下
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎoxià] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dưới chân。脚底下。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trước mắt; hiện nay。目前;现时。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脚下是农忙季节,要合理使用劳力。 | | trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gần; sắp。临近的时候。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冬至脚下。 | | gần đến tiết đông chí. |
|
|
|
|