|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脚下
| [jiǎoxià] | | | 1. dưới chân。脚底下。 | | 方 | | | 2. trước mắt; hiện nay。目前;现时。 | | | 脚下是农忙季节,要合理使用劳力。 | | trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động. | | 方 | | | 3. gần; sắp。临近的时候。 | | | 冬至脚下。 | | gần đến tiết đông chí. |
|
|
|
|