Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脚下


[jiǎoxià]
1. dưới chân。脚底下。
2. trước mắt; hiện nay。目前;现时。
脚下是农忙季节,要合理使用劳力。
trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động.
3. gần; sắp。临近的时候。
冬至脚下。
gần đến tiết đông chí.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.