|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脚
| Từ phồn thể: (腳) | | [jiǎo] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 13 | | Hán Việt: CƯỚC | | | 1. bàn chân。人或动物的腿的下端,接触地面支持身体的部分。 | | | 脚面。 | | lòng bàn chân. | | | 脚背。 | | mu bàn chân. | | | 2. chân (phần dưới cùng của đồ vật)。东西的最下部。 | | | 墙脚。 | | chân tường. | | | 山脚。 | | chân núi. | | | 高脚杯。 | | ly cao chân. | | | 3. vác; bốc xếp; khuân vác; bốc vác (dùng sức lực để vận chuyển)。旧时指跟体力搬运有关的。 | | | 脚夫。 | | người vác thuê; người bốc xếp. | | | 脚力。 | | người vác thuê. | | | Ghi chú: 另见jué | | Từ ghép: | | | 脚板 ; 脚本 ; 脚脖子 ; 脚步 ; 脚灯 ; 脚底板 ; 脚夫 ; 脚跟 ; 脚孤拐 ; 脚行 ; 脚后跟 ; 脚迹 ; 脚尖 ; 脚劲 ; 脚扣 ; 脚力 ; 脚镣 ; 脚炉 ; 脚门 ; 脚气 ; 脚钱 ; 脚手架 ; 脚踏车 ; 脚踏两只船 ; 脚踏实地 ; 脚腕子 ; 脚下 ; 脚心 ; 脚癣 ; 脚丫子 ; 脚印 ; 脚掌 ; 脚爪 ; 脚指头 ; 脚趾 ; 脚注 | | Từ phồn thể: (腳) | | [jué] | | Bộ: 月(Nguyệt) | | Hán Việt: CƯỚC, GIÁC | | | vai diễn。同'角I'。 | | | Ghi chú: 另见jiǎo |
|
|
|
|