Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bó]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 13
Hán Việt: BỘT
1. cái cổ。(脖子、脖儿)头和躯干相连接的部分。
2. cổ; đồ vật giống cái cổ。(脖儿) 某些像脖子一样的东西。
这个瓶子脖儿长
cổ bình này dài
Từ ghép:
脖颈儿 ; 脖颈子 ; 脖子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.