Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脓包


[nóngbāo]
1. bọc mủ; mụn mủ。身体某部组织化脓时因脓液积聚而形成的隆起。
2. đồ vô tích sự; đồ ăn hại (người vô dụng)。比喻无用的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.