Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (膿)
[nóng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: NUNG
mủ (của vết thương)。某些炎症病变所形成的黄绿色汁液,含大量白血球、细菌、蛋白质、脂肪以及组织分解的产物。
Từ ghép:
脓包 ; 脓疱病 ; 脓胸 ; 脓肿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.