|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脑筋
 | [nǎojīn] | | |  | 1. suy nghĩ; trí nhớ。指思考、记忆等能力。 | | |  | 动脑筋。 | | | động não. | | |  | 开动脑筋找窍门。 | | | suy nghĩ tìm kế hay. | | |  | 他脑筋好,多少年前的事还记得很清楚。 | | | trí nhớ anh ấy rất tốt, chuyện của bao nhiêu năm trước mà anh ấy còn nhớ rất rõ. | | |  | 2. đầu óc; nếp nghĩ。指意识。 | | |  | 旧脑筋。 | | | đầu óc cũ kĩ. | | |  | 老脑筋。 | | | đầu óc già cỗi. | | |  | 新脑筋。 | | | đầu óc mới mẽ. |
|
|
|
|