|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脑海
 | [nǎohǎi] | | |  | đầu óc; ý nghĩ。指脑子(就思想、记忆的器官说)。 | | |  | 十五年前的旧事,重又浮上他的脑海。 | | | những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta. | | |  | 烈士英勇的形象涌现在我的脑海。 | | | hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi. |
|
|
|
|