Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脑海


[nǎohǎi]
đầu óc; ý nghĩ。指脑子(就思想、记忆的器官说)。
十五年前的旧事,重又浮上他的脑海。
những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
烈士英勇的形象涌现在我的脑海。
hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.