|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (腦、匘) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [nǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NÃO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. não; bộ óc; óc。人体中管全身知觉、运动和思维、记忆等活动的器官,是神经系统的主要部分,由前脑、中脑和后脑构成。高等动物的脑只有管全身感觉、运动作用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脑血管病。 | | tai biến mạch máu não. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trí nhớ; ý thức。脑筋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人人动脑,个个动手,大挖生产潜力。 | | người người động não, mọi người ra tay, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tinh chất。指从物体中提炼出的精华部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 薄荷脑。 | | tinh dầu bạc hà. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 樟脑。 | | long não. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 脑充血 ; 脑袋 ; 脑袋瓜子 ; 脑电波 ; 脑瓜子 ; 脑海 ; 脑积水 ; 脑脊夜 ; 脑际 ; 脑浆 ; 脑筋 ; 脑壳 ; 脑力 ; 脑力劳动 ; 脑颅 ; 脑满肠肥 ; 脑门子 ; 脑膜 ; 脑膜炎 ; 脑贫血 ; 脑桥 ; 脑儿 ; 脑勺子 ; 脑神经 ; 脑室 ; 脑髓 ; 脑下垂体 ; 脑炎 ; 脑溢血 ; 脑汁 ; 脑子 |
|
|
|
|