Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (臍)
[qí]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: TỀ
1. rốn; cuống rốn。肚脐。
脐带。
cuống rốn.
2. yếm cua。螃蟹肚子下面的甲壳。
尖脐。
yếm cua đực.
团脐。
yếm cua (cua cái).
Từ ghép:
脐带 ; 脐风



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.