|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脏
 | Từ phồn thể: (髒) |  | [zāng] |  | Bộ: 肉 (月) - Nhục |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: TANG | | |  | bẩn; dơ。有尘土、汗渍、污垢等;不干净。 | | |  | 脏衣服 | | | đồ bẩn; đồ dơ | | |  | 脏话 | | | lời nói rác rưởi; lời bẩn thỉu. |  | Từ ghép: | | |  | 脏病 ; 脏话 ; 脏土 ; 脏字 |  | Từ phồn thể: (臟) |  | [zàng] |  | Bộ: 月(Nhục) |  | Hán Việt: TẠNG | | |  | nội tạng; tạng。内脏。 | | |  | 心脏 | | | trái tim; quả tim | | |  | 肾脏 | | | quả thận; trái thận | | |  | 五脏六腑 | | | lục phủ ngũ tạng |  | Từ ghép: | | |  | 脏腑 |
|
|
|
|