|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脏
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (髒) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẩn; dơ。有尘土、汗渍、污垢等;不干净。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脏衣服 | | đồ bẩn; đồ dơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脏话 | | lời nói rác rưởi; lời bẩn thỉu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 脏病 ; 脏话 ; 脏土 ; 脏字 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (臟) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nhục) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nội tạng; tạng。内脏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心脏 | | trái tim; quả tim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肾脏 | | quả thận; trái thận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 五脏六腑 | | lục phủ ngũ tạng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 脏腑 |
|
|
|
|