|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脉脉
![](img/dict/02C013DD.png) | [mòmò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động đưa tình)。 默默地用眼神或行动表达情意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脉脉含情。 | | ánh mắt đưa tình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她脉脉地注视着远去的孩子们。 | | bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm. |
|
|
|
|