Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脉络


[màiluò]
1. mạch (động mạch và tĩnh mạch)。中医对动脉和静脉的统称。
2. mạch lạc; rõ ràng。比喻条里或头绪。
脉络分明。
mạch lạc rõ ràng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.