Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脉冲


[màichōng]
1. mạch xung (sự thay đổi lên xuống của dòng điện)。指电流或电压的短暂的起伏变化。各种高频脉冲广泛用在无线电技术中。
2. mạch động。指变化规律类似电脉冲的现象, 如脉冲激光器。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.