|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (脈,衇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 肉 (月) - Nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mạch (động mạch, tĩnh mạch)。动脉和静脉的统称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mạch đập; nhịp đập của mạch。脉搏的简称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gân lá (trên lá cây)。植物叶子、昆虫翅膀上象血管的组织。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叶脉。 | | gân lá. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. mạch; dãy。像血管一样连贯而成系统的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山脉。 | | dãy núi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 矿脉。 | | mạch quặng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 脉案 ; 脉搏 ; 脉冲 ; 脉动 ; 脉动电流 ; 脉动星 ; 脉络 ; 脉络膜 ; 脉息 ; 脉像 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (脈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nguyệt) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động đýa tình)。脉脉。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 脉脉 |
|
|
|
|