Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脆弱


[cuìruò]
yếu đuối; mỏng manh; mảnh khảnh; không kiên cường; yếu ớt; mảnh dẻ; dễ vỡ。禁不起挫折;不坚强。
感情脆弱。
tình cảm yếu đuối.
脆弱的心灵。
tâm hồn yếu đuối.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.