|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
脆
| Từ phồn thể: (脃) | | [cuì] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 12 | | Hán Việt: XUỆ, TUYỆT | | | 1. giòn; dễ bể; dễ vỡ。容易折断破碎(跟'韧'相对)。 | | | 这种纸不算薄,就是太脆。 | | loại giấy này không đến nỗi mỏng, có điều giòn quá. | | | 2. giòn tan; giòn rụm (thức ăn)。(较硬的食物)容易弄碎弄裂。 | | | 3. giòn giã; trong vắt; du dương (âm thanh)。(声音) 清脆。 | | | 她的嗓音挺脆。 | | giọng cô ấy trong vắt | | 方 | | | 4. dứt khoát。说话做事爽利痛快;干脆。 | | | 这件事办得很脆。 | | chuyện này làm rất dứt khoát. | | Từ ghép: | | | 脆骨 ; 脆快 ; 脆弱 ; 脆生 ; 脆性 |
|
|
|
|