Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhī]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: CHI
1. mỡ; nhựa (động thực vật)。动植物所含的油质。
脂肪
mỡ
松脂
nhựa thông
2. son。胭脂。
脂粉
son phấn
Từ ghép:
脂肪 ; 脂肪酸 ; 脂粉 ; 脂膏 ; 脂麻 ; 脂油



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.