Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胸怀


[xiōnghuái]
mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim。心里怀着。
胸怀大志
mang trong lòng chí lớn
胸怀祖国,放眼世界。
mang Tổ Quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
你是河水,我是河岸;你胸怀的热情都盛在我的胸怀。
em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.