|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胸怀
 | [xiōnghuái] |  | 名 | | |  | mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim。心里怀着。 | | |  | 胸怀大志 | | | mang trong lòng chí lớn | | |  | 胸怀祖国,放眼世界。 | | | mang Tổ Quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới. | | |  | 你是河水,我是河岸;你胸怀的热情都盛在我的胸怀。 | | | em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim |
|
|
|
|