|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胳
| Từ phồn thể: (肐) | | [gā] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CÁCH | | | nách。(胳肢窝)同'夹肢窝'。 | | | Ghi chú: 另见gē; gé | | Từ phồn thể: (肐) | | [gē] | | Bộ: 月(Nhục) | | Hán Việt: KHÁT, CÁCH | | | cánh tay。胳臂。 | | | Ghi chú: 另见gā; gé | | Từ ghép: | | | 胳臂 ; 胳膊 ; 胳膊拧不过大腿 ; 胳膊腕子 ; 胳膊肘朝外拐 ; 胳膊肘子 | | [gé] | | Bộ: 月(Nhục) | | Hán Việt: CÁCH | | | cù; thọc lét (cho cười)。[胳肢]在别人身上抓挠,使发痒。 | | | Ghi chú: 另见gā; gē |
|
|
|
|