Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuà]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: KHOA
hông。腰的两侧和大腿之间的部分。
胯下。
hông dưới.
胯骨。
xương hông.
Từ ghép:
胯裆 ; 胯骨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.