Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (臙)
[yān]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: YẾT
son (hoá trang)。一种红色的化妆品,涂在两颊或嘴唇上,也用做国画的颜料。
Từ ghép:
胭脂



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.