|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡说
 | [húshuō] | | |  | 1. nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm。瞎说。 | | |  | 信口胡说 | | | nói liều; nói bậy | | |  | 2. nói xằng bậy; xuyên tạc。没有根据的或没有道理的话。 | | |  | 这纯属胡说,不必理会。 | | | nói xằng bậy quá, không nên để ý. |
|
|
|
|