Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡说


[húshuō]
1. nói bậy; nói xằng; nói càn; nói ẩu; nói bừa; nói nhảm。瞎说。
信口胡说
nói liều; nói bậy
2. nói xằng bậy; xuyên tạc。没有根据的或没有道理的话。
这纯属胡说,不必理会。
nói xằng bậy quá, không nên để ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.