Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡来


[húlái]
1. làm ẩu; làm càn; làm liều; làm bừa。不按规程,任意乱做。
既然不会,就别胡来。
nếu không biết thì đừng có làm càn.
2. làm bậy; làm càn; càn quấy; quấy nhiễu; hỗn láo。胡闹;胡作非为。
放规矩些,不许胡来。
đặt ra quy định, không thể làm càn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.