Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡搅


[hújiǎo]
1. làm rối loạn; quấy nhiễu; quấy rối; quấy rầy。瞎捣乱;扰乱。
2. cãi nhau; cãi vả; tranh cãi; cãi bướng; cãi bừa; cãi chầy cãi cối。狡辩;强辩。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.