Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡扯


[húchě]
chuyện phiếm; nói liều; nói bậy。闲谈;瞎说。
两个人胡扯了一通。
hai người nói chuyện phiếm với nhau.
胡扯,世上哪有这种事!
nói bậy không, trên đời làm gì có chuyện đó!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.