Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡扯


[húchě]
chuyện phiếm; nói liều; nói bậy。闲谈;瞎说。
两个人胡扯了一通。
hai người nói chuyện phiếm với nhau.
胡扯,世上哪有这种事!
nói bậy không, trên đời làm gì có chuyện đó!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.