Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡思乱想


[húsīluànxiǎng]
nghĩ ngợi lung tung; nghĩ vớ vẩn; nghĩ lung tung; nghĩ bậy nghĩ bạ; nghĩ quàng nghĩ xiên; lo quanh; lo lắng vớ vẩn。没有根据或不切实际地瞎想。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.