Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡乱


[húluàn]
1. qua loa; qua quýt; tuỳ tiện。马虎;随便。
胡乱涂上几笔。
vẽ qua loa vài đường.
胡乱吃了两口就走了。
ăn qua loa rồi đi.
2. làm càn; làm bậy。任意;没有道理。
他话还没听完,就胡乱批评一气。
nó chưa nói dứt, bị phê bình một hồi.
粮食不能胡乱糟蹋。
lương thực không thể làm hỏng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.