|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胡乱
![](img/dict/02C013DD.png) | [húluàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. qua loa; qua quýt; tuỳ tiện。马虎;随便。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胡乱涂上几笔。 | | vẽ qua loa vài đường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胡乱吃了两口就走了。 | | ăn qua loa rồi đi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm càn; làm bậy。任意;没有道理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他话还没听完,就胡乱批评一气。 | | nó chưa nói dứt, bị phê bình một hồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粮食不能胡乱糟蹋。 | | lương thực không thể làm hỏng. |
|
|
|
|