Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bāo]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 11
Hán Việt: BÀO
1. nhau thai; màng ối. 胞衣,中医指胎膜或胎盘。也叫衣胞
2. ruột thịt; ruột。同胞的;嫡亲的。
胞 兄
anh ruột
胞 妹
em ruột
胞 叔
chú ruột
Từ ghép:
胞波 ; 胞兄 ; 胞衣 ; 胞子 ; 胞族


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.