|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胞
| [bāo] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 11 | | Hán Việt: BÀO | | | 1. nhau thai; màng ối. 胞衣,中医指胎膜或胎盘。也叫衣胞 | | | 2. ruột thịt; ruột。同胞的;嫡亲的。 | | | 胞 兄 | | anh ruột | | | 胞 妹 | | em ruột | | | 胞 叔 | | chú ruột | | Từ ghép: | | | 胞波 ; 胞兄 ; 胞衣 ; 胞子 ; 胞族 |
|
|
|
|